日本語 | TIẾNG VIỆT | ||||||||||||
勤務地 | 愛媛県松山市空港通 | Địa điểm | Ehime ken, Matsuyama shi | ||||||||||
給与の備考 | 【正職員】募集人数:15名 | Lương | Số lượng tuyển: 15 | ||||||||||
採用担当者:チャン ティ ヒエン | Phụ trách tuyển dụng: Trần Thị Hiền | ||||||||||||
連絡先:03-5604-9745
Fanpage: ShinKaiベトナム人サポート https://shin-kai.co.jp/ |
SDT: 03-5604-9745
Fanpage: ShinKaiベトナム人サポート https://shin-kai.co.jp/ |
||||||||||||
・月平均 142916円 |
|
||||||||||||
・処遇改善など約19,000円 | ・Các khoản phụ cấp Kaigo 19,000円 | ||||||||||||
・住宅手当: 10,000 円 | * Trợ cấp nhà: 1 man | ||||||||||||
・残業手当:20H 21880 | Tiền làm thêm 20h 21880 yên | ||||||||||||
・夜勤手当 7000*4回:2,8000円 | Trợ cấp làm đêm 7000 yên/ buổi. Tháng làm 4 buổi (sau 6 tháng) | ||||||||||||
・住宅手当 寮 あり 月:1万 | Có ký túc xá, 1man/tháng | ||||||||||||
試用期間 なし | |||||||||||||
合計:193,796円
( 夜勤手当約 2,8000円で合計給料:221,796 円) |
Tổng lương nhận được : 19man3796yên Khi quen việc sẽ có làm đêm tháng 4 buổi. Hỗ trợ 7000/buổi) |
||||||||||||
・休日手当:法定休日 35% 法定外休日 25% | * Phụ cấp làm ngày nghỉ theo luật : 35% | ||||||||||||
控除項目
税金 2920円; 社会保険料:24,114 円 ; 住居日:10000円 光熱費:5000円 その他 515円 (雇用保険料) |
Các khoản khấu trừ:Thuế2920yên;
Bảo hiểm xã hội,nenkin:24114 yên ; Tiền nhà:1man/tháng Điện nước ga:5000 yên Các khoản trừ khác (bảo hiểm thất nghiệp): 515 yên |
||||||||||||
wifi: 1000円 | |||||||||||||
合計:43549 円 | Tổng trừ: 43549 yên (đã bao gồm tiền nhà và điện nước, wifi) | ||||||||||||
手取り額:150,247円 (研修後夜勤開始>手取り:~19万) | Lương nhận về tay: 150,247 yên (sau khi làm đêm thì thành 19man) | ||||||||||||
勤務時間 | シフト制 | Thời gian làm việc |
Làm việc theo lịch | ||||||||||
(1)8:30 ~17:30 | (1)8:30 ~17:30 | ||||||||||||
(2)7:00~16:00 | (2)7:00~16:00 | ||||||||||||
(3)10:00~19:00 | (3)10:00~19:00 | ||||||||||||
(4) 夜勤(6か月後) | (4) Làm đêm (sau 6 tháng) | ||||||||||||
所定労働時間 8時間 | Nghỉ giải lao 1 tiếng | ||||||||||||
雇用保険、労災保険、健康保健、厚生年金 | Các khoản bảo hiểm theo luật | ||||||||||||
完全週休2日制 | Tuần nghỉ 2 ngày | ||||||||||||
入社予定日:2021/5/10 | Lịch nhập công ty dự kiến:2021/5/10 | ||||||||||||
応募要件 | ・介護職を希望する人 | Điều kiện ứng tuyển | ・Các bạn thích làm Kaigo | ||||||||||
・健康で高齢者の介護に興味がある人 | ・Thích chăm sóc người khác | ||||||||||||
・日本語の理解が高い人 | ・Có thể hiểu tiếng Nhật giao tiếp | ||||||||||||
・日本語の上達に向けて頑張る人 | ・Luôn cố gắng để có thể phát triển bản thân hơn | ||||||||||||
歓迎要件 | 長期休暇・特別休暇
有給休暇10日(6ヶ月経過後付与) 介護休業取得実績あり |
Đãi ngộ khác | Các chế độ bảo hiểm tuân thủ theo luật
Môi trường làm việc hỗ trợ tốt nhất cho người nước ngoài |
応募要件
・介護職を希望する人 | |||||
・健康で高齢者の介護に興味がある人 | |||||
・日本語の理解が高い人 | |||||
・日本語の上達に向けて頑張る人 |
Mọi chi tiết vui lòng tham khảo thêm tại Fanpage: ShinKaiベトナム人サポート
Văn phòng nhân lực ShinKai_Giới thiệu việc làm hoàn toàn miễn phí.
03-5604-9745 (Hotline)
090-4010-7282 (Trần Thị Hiền)
080-7456-3836(Nguyễn Nhì)
080-7456-3840 (Kakinuma)
070-4310-0414 (Hải Kiều)
080-8740-6789 (Quý Ngọc)
080-5692-3628 (Quang Anh)